østerriksk
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | østerriksk |
gt | østerriksk | |
Số nhiều | østerrikske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
østerriksk
Tham khảo[sửa]
- "østerriksk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)