østlending
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | østlending | østlendingen |
Số nhiều | østlendinger | østlendingene |
østlending gđ
- Người ở miền đông nam Na Uy.
- Mange østlendinger flytter til Oslo.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "østlending". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)