Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
Giao diện
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối:
|
| Trang cũ nhất: |
Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Na Uy (Nynorsk) dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....
- Thể loại:Danh từ riêng tiếng Na Uy (Nynorsk): Liệt kê các mục từ về danh từ riêng tiếng Na Uy (Nynorsk) là tên của một người hay thực thể nào đó.
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Na Uy (Nynorsk)”
Thể loại này chứa 54 trang sau, trên tổng số 54 trang.
A
- acetylsalisylsyre
- adgang
- adgangstegn
- advarsel
- aften
- aksjeleilighet
- aktelse
- albaner
- albue
- aldershjem
- alkoholiker
- alkoholmisbruk
- allmenndannelse
- alminnelighet
- altmuligmann
- amerikaner
- anelse
- anførselstegn
- angiver
- angriper
- ankel
- ankomst
- anmeldelse
- anmerkning
- anmodning
- antakelse
- antall
- århundre
- astrologi