øvrighet
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | øvrighet | øvrigheta, øvrigheten |
Số nhiều | — | — |
øvrighet gđc
- Nhà cầm quyền, nhà chức trách.
- å ha respekt for øvrigheten
Tham khảo[sửa]
- "øvrighet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)