Bước tới nội dung

øvrighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít øvrighet øvrigheta, øvrigheten
Số nhiều

øvrighet gđc

  1. Nhà cầm quyền, nhà chức trách.
    å ha respekt for øvrigheten

Tham khảo

[sửa]