Bước tới nội dung

øyemål

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít øyemål øyemålet
Số nhiều øyemål, øyemåler øyemåla, øyemålene

øyemål

  1. Sự nhắm chừng. (sự đoán chừng bằng mắt).
    Han har godt øyemål.
    Vi tar det på øyemål.
    å lage noe etter øyemål

Tham khảo

[sửa]