øyemål
Giao diện
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | øyemål | øyemålet |
Số nhiều | øyemål, øyemåler | øyemåla, øyemålene |
øyemål gđ
- Sự nhắm chừng. (sự đoán chừng bằng mắt).
- Han har godt øyemål.
- Vi tar det på øyemål.
- å lage noe etter øyemål
Tham khảo
[sửa]- "øyemål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)