ĉokolado
Giao diện
Quốc tế ngữ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức Schokolade, từ tiếng Nahuatl cổ điển.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ĉokolado (acc. số ít ĉokoladon, số nhiều ĉokoladoj, acc. số nhiều ĉokoladojn)
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Đức
- Từ Quốc tế ngữ gốc Đức
- Từ Quốc tế ngữ gốc Nahuatl cổ điển
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
- Vần Quốc tế ngữ/ado
- Danh từ
- Danh từ Quốc tế ngữ
- Quốc tế ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Từ Quốc tế ngữ trong Universala Vortaro 1894
- Từ được Akademio de Esperanto phê duyệt