Khác biệt giữa bản sửa đổi của “enrhumer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:enrhumer
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm co:enrhumer
Dòng 12: Dòng 12:
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]


[[co:enrhumer]]
[[da:enrhumer]]
[[da:enrhumer]]
[[en:enrhumer]]
[[en:enrhumer]]

Phiên bản lúc 03:00, ngày 3 tháng 8 năm 2016

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃.ʁy.me/

Ngoại động từ

enrhumer ngoại động từ /ɑ̃.ʁy.me/

  1. Làm sổ mũi.

Tham khảo