Khác biệt giữa bản sửa đổi của “иностранный”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: en |
n robot Ajoute: fi:иностранный |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
[[en:иностранный]] |
[[en:иностранный]] |
||
[[fi:иностранный]] |
|||
[[io:иностранный]] |
[[io:иностранный]] |
Phiên bản lúc 11:09, ngày 9 tháng 3 năm 2007
Tiếng Nga
Tính từ
иностранный
- (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
- иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
- иностранная валюта — ngọai tệ
- (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.
Tham khảo
- "иностранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)