Bước tới nội dung

иностранный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

иностранный

  1. (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
    иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
    иностранная валюта — ngọai tệ
  2. (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.

Tham khảo

[sửa]