Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • krig gđ Chiến tranh, trận giặc. De to nabostatene fører krig mot hverandre. kald krig — Chiến tranh lạnh. (1) krigføring gđc: Sự tham chiến. (1) krigsinvalid…
    823 byte (73 từ) - 09:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • giận lặng lẽ battre froid à quelqu'un — cố ý tiếp đón ai lạnh nhạt guerre froide — chiến tranh lạnh il ne trouve rien de trop chaud ni de trop froid — người…
    3 kB (289 từ) - 20:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • kaldt — Giữ đầu óc bình tỉnh, sáng suốt. kald krig — Chiến tranh lạnh. Lãnh đạm, vô tình, lạnh nhạt, dửng dưng. Han lo kaldt. Hun sendte ham et kaldt…
    1 kB (140 từ) - 07:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • local government — chính quyền địa phương Bộ phận, cục bộ. local war — chiến tranh cục bộ (Toán học) (thuộc) quỹ tích. local /ˈloʊ.kəl/ Người dân địa phương;…
    2 kB (196 từ) - 11:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor. Соғуш ― Soğuş ― Chiến tranh (Bảng chữ cái Kirin tiếng Shor) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё…
    70 kB (11.544 từ) - 16:38, ngày 31 tháng 8 năm 2024