Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho galley galley. Không tìm thấy kết quả nào cho Galileo Galilei.
Chưa có trang nào có tên “Galileo Galilei”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈɡæ.li.ˈmæn/ galley-man số nhiều galley-men /ˈɡæ.li.ˈmæn/ Người chèo thuyền. "galley-man", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…260 byte (31 từ) - 21:57, ngày 5 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈɡæ.li/ galley /ˈɡæ.li/ (Sử học) Thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo). (Hàng hải) Bếp (ở dưới tàu).…652 byte (60 từ) - 21:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- slip-galley (Ngành in) Khay xếp chữ. "slip-galley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…155 byte (22 từ) - 18:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈɡæ.li.ˈkæb.nɪt/ galley-cabinet /ˈɡæ.li.ˈkæb.nɪt/ Giá để các bát chữ. "galley-cabinet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…250 byte (31 từ) - 21:57, ngày 5 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈɡæ.li.ˈnuːz/ galley-news /ˈɡæ.li.ˈnuːz/ (Hàng hải) Chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt. "galley-news", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…293 byte (32 từ) - 21:57, ngày 5 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈɡæ.li.ˈpruːf/ galley-proof /ˈɡæ.li.ˈpruːf/ (Ngành in) Bản in thử, bản rập th. "galley-proof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…283 byte (32 từ) - 21:57, ngày 5 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˌɡæ.li.ˈwɛst/ galley-west /ˌɡæ.li.ˈwɛst/ (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Làm xáo trộn; làm phá hoại. "galley-west", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…273 byte (34 từ) - 21:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈɡæ.li.ˈsleɪv/ galley-slave /ˈɡæ.li.ˈsleɪv/ Người nô lệ chèo thuyền. Người phải làm việc cực nhọc. "galley-slave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…333 byte (35 từ) - 21:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017