Bước tới nội dung

galley-cabinet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.li.ˈkæb.nɪt/

Danh từ

[sửa]

galley-cabinet /ˈɡæ.li.ˈkæb.nɪt/

  1. Giá để các bát chữ.

Tham khảo

[sửa]