galley
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡæ.li/
Hoa Kỳ | [ˈɡæ.li] |
Danh từ[sửa]
galley /ˈɡæ.li/
- (Sử học) Thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo).
- (Hàng hải) Bếp (ở dưới tàu).
- (Ngành in) Khay (để sắp chữ).
- (The galley) Lao dịch, những công việc khổ sai.
Tham khảo[sửa]
- "galley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)