galley-news

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæ.li.ˈnuːz/

Danh từ[sửa]

galley-news /ˈɡæ.li.ˈnuːz/

  1. (Hàng hải) Chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt.

Tham khảo[sửa]