galley-proof
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæ.li.ˈpruːf/
Danh từ
[sửa]galley-proof /ˈɡæ.li.ˈpruːf/
- (Ngành in) Bản in thử, bản rập th.
Tham khảo
[sửa]- "galley-proof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)