Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Congo, Cộng hoà Trung Phi, Djibouti, Eritrea, Eswatini, Ethiopia, Gabon, Gambia, Ghana, Guinea, Guinea-Bissau, Guinea Xích Đạo, Kenya, Lesotho, Liberia…
    10 kB (289 từ) - 15:48, ngày 6 tháng 12 năm 2023
  • cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Fula tại Senegal, Gambia, Mauritania. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng…
    18 kB (1.960 từ) - 18:27, ngày 17 tháng 10 năm 2024
  • thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wolof. ëllëk ― ngày mai Chữ in hoa Ë Sierra Dem (1995) Wolof - English dictionary, Peace Corps The Gambia, tr. 9…
    10 kB (1.156 từ) - 18:24, ngày 17 tháng 10 năm 2024
  • X x, Y y Sierra Dem (1995) Wolof - English dictionary, Peace Corps The Gambia, tr. 32 IPA(ghi chú): [ŋ] Ŋ (chữ thường ŋ) Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa…
    25 kB (4.401 từ) - 16:11, ngày 16 tháng 9 năm 2024
  • X x, Y y Sierra Dem (1995) Wolof - English dictionary, Peace Corps The Gambia, tr. 32 IPA(ghi chú): [ŋ] ŋ (chữ hoa Ŋ) Chữ cái thứ 16 viết thường trong…
    31 kB (5.175 từ) - 16:10, ngày 7 tháng 10 năm 2024