ñ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ N): Ńń Ǹǹ Ňň Ññ Ṅṅ Ņņ Ṇṇ Ṋṋ Ṉṉ N̈n̈ Ɲɲ Ƞƞ ᵰ ᶇ ɳ ȵ ɴ Nn Ŋŋ NJNjnj NJNjnj
- (Letters using tilde sign or middle tilde sign): Ãã Ẵẵ Ẫẫ ᵬ ᵭ Ẽẽ Ḛḛ Ĩĩ Ññ Õõ Ṍṍ Ỡỡ Ṏṏ P̃p̃ Ũũ Ữữ Ṽṽ Ỹỹ
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /n/
Mô tả
[sửa]ñ
- Chữ cái xuất hiện trong các từ gốc Tây Ban Nha.
- jalapeño
- ớt jalapeño
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Aragon
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Uesca, tên là chữ eñe.
- añada
- năm (thời gian)
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Asturias
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Asturias, tên là chữ eñe.
- ñíu
- cái tổ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Basque
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/, /eɲe/, [e̞.ɲe̞]
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Basque, tên là chữ eñe.
- ñimiño
- nhỏ bé
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
[sửa]- Willem Jan van Eys (1873) Dictionnaire Basque-Français (bằng tiếng Pháp), Paris: Maisonneuve, tr. 293
Tiếng Bilen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ŋ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bilen, tên là chữ ña.
- ጛ
- ña
- âm tiết [ŋa]
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Phó từ
[sửa]- (Tiếng lóng Internet) Viết tắt của não.
Tiếng Breton
[sửa]Mô tả
[sửa]ñ
- Chữ cái không được phát âm riêng mà biểu thị mũi hóa cho nguyên âm đứng trước.
- Goañv
- mùa đông
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
[sửa]- Bản sao đã lưu trữ, Dictionary Breton-English[3] (bằng tiếng Anh), 2010, bản gốc [4] lưu trữ 2012-03-03, truy cập 2022-12-07
Tiếng Cahuilla
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Cahuilla.
- páañu
- khăn quàng cổ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Chamorro
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Chamorro.
- ñamu
- con muỗi
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
[sửa]- von Pressing, Edward R. (1918) Dictionary and Grammar of the Chamorro Language of the Island of Guam, Washington: Government Printing Office, tr. 247
Tiếng Chu Ru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Mô tả
[sửa]ñ
- Chữ cái viết thường chỉ thị phụ âm /ɲ/ trong tiếng Chu Ru.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
[sửa]- Sách
- Eugene Fuller, Ja Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. v
- Website
Tiếng Ê Đê
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Ê Đê.
- ñuôt
- mạnh mẽ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
[sửa]- Tharp, James A., Buon-ya, Y.-Bham (1980) A Rhade–English Dictionary with English-Rhade Finderlist (Pacific Linguistics Series C – No. 58), Canberra: The Australian National University, , →ISBN, tr. 100
Tiếng Fula
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Fula tại Senegal, Gambia, Mauritania.
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Fula tại Guinea-Bissau, Sierra Leone, Liberia.
- ñaakii
- con ong
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ.
- Chữ cái tương đương ɲ tại Guinea, Mali, Burkina Faso.
- Chữ cái tương đương ny tại Nigeria, Niger, Cameroon, Chad, Cộng hòa Trung Phi.
- Chữ cái Adlam tương đương 𞤻.
Tham khảo
[sửa]- Oumar Bah (2014) Dictionnaire Pular-Français, Avec un index français-pular, SIL International, tr. 180
Tiếng Galicia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bộ chữ tiếng Galacia, tên là chữ eñe.
- ñu
- linh dương đầu bò
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Gia Rai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Gia Rai, tên là chữ ñơ.
- ñu
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba giống đực số ít: ông ta, anh ấy, nó,...
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lap Minh Siu (2009-2010), A Preliminary Jarai - English Dictionary, ñơ[5], bản gốc [6] lưu trữ 2022-12-07, truy cập 2022-12-07
Tiếng Guaraní
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
[sửa]- Bản sao đã lưu trữ, El Abecedario[7], 2002-2004, bản gốc [8] lưu trữ 2006-11-12, truy cập 2022-12-07
Tiếng Gumuz
[sửa]Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gumuz.
- ñaawa
- con mèo
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
[sửa]- Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary, SIL Ethiopia, tr. 7
Tiếng Inupiaq
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong 2 bảng chữ cái Iñpiatun và Uummarmiutun, tên là chữ ña.
- ñiaq!
- đừng làm vậy!
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
[sửa]Tiếng K'Ho
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kabiye
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái Latinh biểu thị âm mũi vòm /ɲ/ trong tiếng Kabiye, ở dạng viết thường.
- ñɩɩyʊʊ
- giờ đồng hồ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Kazakh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ŋ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh năm 2021 của Kazakhstan.
- tañ
- таң
- rạng đông
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
- Chữ cái Latinh tương đương nʼ (2017), ń (2018), ŋ (2019)
- Chữ Kirin tương đương ң
- Chữ Ả Rập tương đương ڭ
Tham khảo
[sửa]- Новый казахский алфавит на латинице: представлен проект указа Президента, Tengrinews[9] (bằng tiếng Kazakh), 22-04-2021, bản gốc [10] lưu trữ 2022-09-25, truy cập 2022-12-07
Tiếng Latinh
[sửa]Mô tả
[sửa]ñ
- (Trung cổ) Viết tắt của nōn.
- 1835, Rotuli Curiae Regis, &c, trang 20:
- Rađ Nepos dix̃ qᵭ [teñ trā ||illā] ñ vult iñ respōđe sñ . . .
- 1835, Rotuli Curiae Regis, &c, trang 20:
Tiếng Malagasy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ŋ/, /ɲ/
Mô tả
[sửa]ñ
- (Phương ngữ Ellis' Bara) Chữ n với dấu ngã (không bắt buộc dùng), ít xuất hiện, thường cho tên địa danh nhưng có thể bị thay thế bằng n̈ hoặc ng.
- Tôlañaro
- Tôlan̈aro
- thành phố Tolagnaro, Taolagnaro
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Nauru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nauru, tên là chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)..
- eòñ
- khóc
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
[sửa]- Delaporte's Nauruan Dictionary (1907) A - C[11] (bằng tiếng Anh & tiếng Đức)
Tiếng Nogai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ŋ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- (Dobruja) Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh ở Dobruja.
- miñ
- мынъ
- nghìn
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Papiamento
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Papiamento, tên là chữ eñe.
- aña
- năm (thời gian)
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
[sửa]- Fundashon pa Planifikashon di Idioma (2009) Ortografia i Lista di palabra Papiamentu (bằng tiếng Papiamento), Kòrsou: Fundashon pa Planifikashon di Idioma, →ISBN, tr. 33–34
Tiếng Pnar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Pnar.
- ñiaw
- số 7
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
[sửa]- Sajeki Passah (2013) Pnar-English Dictinary, Jowai: M/S Pnar Printers and Publishers, tr. 63
Tiếng Popoluca cao nguyên
[sửa]Chữ cái
[sửa]ñ (chữ hoa Ñ)
- Chữ cái Latinh viết thường thứ 14 trong bảng chữ cái SIL và thứ 15 trong bảng chữ cái AVELI.
- ñaxca̱ŋ
- ấu trùng kỳ nhông México
Tham khảo
[sửa]- Elson, Benjamin F., Gutiérrez G., Donaciano (1999) Diccionario popoluca de la Sierra, Veracruz (Serie de vocabularios y diccionarios indígenas “Mariano Silva y Aceves”; 41)[12] (bằng tiếng Tây Ban Nha), Instituto Lingüístico de Verano, A.C., →ISBN, tr. ix, 92
Tiếng Quenya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ŋ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- (cũ) Chữ cái ñ chỉ xuất hiện trong tiếng Quenya sơ khai được Latinh hóa của Tolkien
- ñolda
- tóc sẫm
Tiếng Rohingya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /◌̃/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Rohingya, tên là chữ añ.
- aññi
- 𐴀𐴝𐴣𐴣𐴞
- tôi
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Salar
[sửa]Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh TB30.
- fañvu
- nhà, phòng
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Tagalog
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ñ (chữ hoa Ñ)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Filipino tiếng Tagalog, tên là chữ énye. Chỉ dùng trong những từ gốc Tây Ban Nha chưa bản địa hóa.
- Nuñez
- một họ gốc Tây Ban Nha
Tham khảo
[sửa]- Charles Nigg (1904) A Tagalog English and English Tagalog dictionary, Manila: Imp. de Fajardo y Comp.
Tiếng Tatar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ŋ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 19 (hoặc 20) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar, tên là chữ éñ.
- biñ
- биң
- nốt ruồi trên mặt
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 90
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ŋ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar Crưm, tên là chữ nef.
- oñ
- онъ
- phải
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ chữ n kép trong các từ gốc Latinh, khi viết tay chữ n phía trên dần chuyển thành dấu ngã ◌̃.
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 15 (hoặc 17) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha, tên là chữ eñe.
- ñoñez
- điều ngớ ngẩn
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
[sửa]- Instituto Cubano del Libro (1971) Diccionario Espanol - Vietnamita (Từ Điển Tây Ban Nha - Việt Nam), La Habana, tr. 469
Tiếng Tupi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái Latinh viết thường dùng biểu thị phụ âm /ɲ/ tiếng Tupi.
- ñeenga
- tiếng nói
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Turkmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ŋ/~/ɴ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- (cũ) Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh 1993-1999, được thay thế bằng ň hiện thời.
- dañ
- daň
- sớm tinh mơ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ñ
- Chữ cái tương ứng trong bảng chữ cái Latinh 1929-1940 ꞑ
- Chữ Kirin tương đương 1940-1993 ң
- Chữ Ả Rập tương đương tại Turkmenistan 1923-1929 ڭ
- Chữ Ả Rập tương đương tại Iran và Afghanistan نگ
Tiếng Wolof
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ñ
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wolof.
- ñay
- con voi
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sierra Dem (1995) Wolof - English dictionary, Peace Corps The Gambia, tr. 32
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Character boxes with images
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aragon
- Mục từ tiếng Aragon có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Aragon có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Asturian có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Asturias có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Basque
- Mục từ tiếng Basque có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Basque có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bilen
- Mục từ byn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Bilen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Phó từ
- Mục từ tiếng Breton
- Định nghĩa mục từ tiếng Breton có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Cahuilla
- Mục từ chl có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Cahuilla có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chamorro
- Mục từ ch có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Chamorro có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Mục từ cje có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Chu Ru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ê Đê
- Mục từ tiếng Ê Đê có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ê Đê có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Fula
- Mục từ ff có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Fula có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Galicia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Galicia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gia Rai có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Gia Rai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Guaraní
- Mục từ tiếng Guaraní có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Guaraní có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gumuz
- Định nghĩa mục từ tiếng Gumuz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Inupiaq
- Mục từ tiếng Inupiaq có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Inupiaq có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng K'Ho
- Mục từ kpm có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng K'Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kabiye
- Mục từ kbp có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabiye có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ mg có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Malagasy có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nauru
- Mục từ tiếng Nauru có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nauru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nogai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Papiamento
- Mục từ tiếng Papiamento có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Papiamento có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pnar
- Mục từ pbv có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Pnar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Popoluca cao nguyên
- Chữ cái tiếng Popoluca cao nguyên
- tiếng Popoluca cao nguyên entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Popoluca cao nguyên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Quenya
- Mục từ tiếng Quenya có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Quenya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Salar
- Định nghĩa mục từ tiếng Salar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tagalog có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tagalog
- Chữ cái tiếng Tagalog
- tiếng Tagalog terms spelled with ◌̃
- tiếng Tagalog entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tagalog có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Crưm có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Ban Nha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tupi
- Mục từ tiếng Tupi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tupi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wolof
- Mục từ tiếng Wolof có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Wolof có ví dụ cách sử dụng