Ŋ
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Tùy thuộc vào phông chữ, chữ cái này có thể xuất hiện dưới dạng chữ N hoa có móc hoặc chữ ŋ lớn (xem hình); chữ 'G' hoa xoay ngược cũng được dùng thay thế.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ G): Ǵǵ Ğğ Ĝĝ Ǧǧ Ġġ Ģģ Ḡḡ Ǥǥ Ɠɠ ᶃ ɢ Gg Ŋŋ
- (Biến thể của chữ N): Ńń Ǹǹ Ňň Ññ Ṅṅ Ņņ Ṇṇ Ṋṋ Ṉṉ N̈n̈ Ɲɲ Ƞƞ ᵰ ᶇ ɳ ȵ ɴ Nn Ŋŋ NJNjnj NJNjnj
- (Letter combinations): Ꜳꜳ Ææ ᴁᴭ Ǽǽ Ǣǣ Ꜵꜵ Åå Ꜷꜷ Ꜹꜹ Ꜻꜻ Ꜽꜽ ct ȸ DZDzdz DŽDždž ᴂᵆ ᴔ & ff fi ffi fl ffl ℔ IJij LJLjlj Ỻỻ Ŋŋ NJNjnj Œœ ɶ Ꝏꝏ Ȣȣᴕ ȹ ẞß ſtst ᵫ Ůů Ww Ꝡꝡ
Tiếng Adzera
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 16 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Adzera.
- MIAMUN BIŊAN UGU ― THUỞ BAN ĐẦU (Sáng thế ký 1:1)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Adzera) A a, B b, D d, Dz dz, F f, G g, H h, I i, K k, M m, Mp mp, N n, Ndz ndz, Nt nt, Nts nts, Ŋ ŋ, Ŋk ŋk, Ŋʼ ŋʼ, P p, R r, S s, T t, Ts ts, U u, W w, Y y, ʼ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators (2009), Miamun, Miamun 1 (bằng tiếng Adzera)
Tiếng Ankave
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 13 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ankave.
- Ŋwa' ― Cỏ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ankave) A a, B b, D d, E e, G g, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, X x, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, P p, R r, S s, T t, U u, W w, Y y, ´
Tham khảo
[sửa]- Richard F. Speece (2006) Angave dictionary, Papua New Guinea, tr. 109
Tiếng Avokaya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Avokaya) A a (Á á, Â â, Ã ã, Ãá ãá, Ãâ ãâ), Ạ ạ (Ạ́ ạ́, Ậ ậ, Ạ̃ ạ̃, Ạ̃ạ́ ạ̃ạ́, Ạ̃ậ ạ̃ậ), B b, ʼB ʼb, C c, D d, Dr dr, ʼD ʼd, E e (É é, Ê ê, Ẽ ẽ, Ẽé ẽé, Ẽê ẽê), F f, G g, Gb gb, H h, I i (Í í, Î î, Ĩ ĩ, Ĩí ĩí, Ĩî ĩî), Ị ị (Ị́ ị́, Ị̂ ị̂, Ị̃ ị̃, Ị̃ị́ ị̃ị́, Ị̃ị̂ ị̃ị̂), J j, K k, Kp kp, L l, M m, Mb mb, Mv mv, N n, Nd nd, Ndr ndr, Ng ng, Ngb ngb, Nj nj, Ny ny, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ô ô, Õ õ, Õó õó, Õô õô), P p, R r, S s, T t, Tr tr, U u (Ú ú, Û û, Ũ ũ, Ũú ũú, Ũû ũû), V v, W w, ʼW ʼw, Y y, ʼY ʼy, Z z, ʼ
Tham khảo
[sửa]- Obede Dosoman (2019) BÚKŨ TÃ ÎGĨ KÂ, Juba: SIL South Sudan, tr. 39
Tiếng Awing
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 21 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Awing.
- Ŋá’ǝ ― Mở
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Awing) A a, B b, Ch ch, D d, E e, Ɛ ɛ, Ə ǝ, F f, G g, Gh gh, H h, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ’, L l, M m, N n, Ny ny, Ŋ ŋ, O o, Ɔ ɔ, P p, S s, Sh sh, T t, Ts ts, U u, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Christian Alomofor & Stephen C. Anderson (2005) Awing orthography guide, Cameroon: SIL Cameroon, tr. 2
Tiếng Balanta-Ganja
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 15 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Ganja.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Ganja) A a, B b, Ɓ ɓ, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, R r, S s, T t, Ŧ ŧ, U u, W w, Y y
Tiếng Balanta-Kentohe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 16 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Kentohe.
- Ŋkowe ― Ngã
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Kentohe) A a, B b, Ɓ ɓ, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, R r, S s, T t, Ŧ ŧ, U u, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- The Rosetta Project (2010) Balanta-Kentohe Swadesh List
Tiếng Bari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 16 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bari.
- Ŋun ― Chúa Trời
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bari) A a, B b, ʼB ʼb, D d, ʼD ʼd, E e, G g, J j, I i, Y y, ʼY ʼy, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, Ny ny, O o, Ö ö, P p, R r, S s, T t, U u, W w
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 18 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Sami.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Sami) A a, Á á, B b, C c, Č č, D d, Đ đ, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, Ŧ ŧ, U u, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Chukot
[sửa]Kirin | Ӈ |
---|---|
Latinh | Ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot năm 1931.
- Ŋireq ― Ӈирэӄ ― Số 2
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot 1931-1937) А а, Ā ā, B b, C c, D d, Е е, Ē ē, Ə ə, Ə̄ ə̄, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, Ū ū, V v, W w, Z z, Ь ь
Tiếng Dagbani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Dagbani.
- Ŋuni ― Ai
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dagbani) A a, B b, Ch ch, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, Gb gb, Ɣ ɣ, H h, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, Kp kp, L l, M m, N n, Ny ny, Ŋ ŋ, O o, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, Sh sh, T t, U u, V v, W w, Y y, Z z, Ʒ ʒ, ’
Tiếng Dinka
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dinka) A a, Ä ä, B b, C c, D d, Dh dh, E e, Ë ë, Ɛ ɛ, Ɛ̈ ɛ̈, G g, Ɣ ɣ, I i, Ï ï, J j, K k, L l, M m, N n, Nh nh, Ny ny, Ŋ ŋ, O o, Ö ö, Ɔ ɔ, Ɔ̈ ɔ̈, P p, R r, T t, Th th, U u, W w, Y y
Tiếng Ewe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Ewe.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ewe) A a, B b, C c, D d, Ɖ ɖ, Dz dz, E e, Ɛ ɛ, F f, Ƒ ƒ, G g, Gb gb, Ɣ ɣ, H h, I i, K k, Kp kp, Q q, L l, M m, N n, Ny ny, Ŋ ŋ, O o, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, Ts ts, U u, V v, Ʋ ʋ, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Fe'fe'
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 18 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Feʼfeʼ.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Feʼfeʼ) A a (Á á, Ā ā, À à, Ǎ ǎ, Â â), Ɑ ɑ (Ɑ́ ɑ́, Ɑ̄ ɑ̄, Ɑ̀ ɑ̀, Ɑ̌ ɑ̌, Ɑ̂ ɑ̂), B b, C c, D d, E e (É é, Ē ē, È è, Ě ě, Ê ê), Ə ə (Ə́ ə́, Ə̄ ə̄, Ə̀ ə̀, Ə̌ ə̌, Ə̂ ə̂), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Í í, Ī ī, Ì ì, Ǐ ǐ, Î î), J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ǒ ǒ, Ô ô), P p, S s, Sh sh, T t, U u (Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ǔ ǔ, Û û), Ʉ ʉ (Ʉ́ ʉ́, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̌ ʉ̌, Ʉ̂ ʉ̂), V v, W w, Y y, Z z, Zh zh, ʼ '
Tiếng Fula
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Fula) ', A a, B b, Mb mb, Ɓ ɓ, C c, D d, Nd nd, Ɗ ɗ, E e, F f, G g, Ng ng, Ɠ ɠ, H h, I i, J j, Nj nj, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, Ñ ñ, Ɲ ɲ, O o, P p, R r, S s, T t, U u, W w, Y y, Ƴ ƴ
Tiếng Ga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 15 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ga.
- Ŋkɔmɔyeli ― Ca thương
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ga) A a (Ã ã), B b, D d, E e, Ẽ ẽ, Ɛ ɛ, Ɛ̃ ɛ̃, F f, G g (Gb gb, Gw gw), H h (Hw hw), I i (Ĩ ĩ), J j (Jw jw), K k (Kp kp, Kw kw), L l, M m, N n (Ny ny), Ŋ ŋ (Ŋm ŋm, Ŋw ŋw), O o (Õ õ), Ɔ ɔ (Ɔ̃ ɔ̃), P p, R r, S s (Sh sh, Shw shw), T t (Ts ts, Tsw tsw), U u (Ũ ũ), V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of Ghana (2024), ŊMALƐ KRƆŊKRƆŊ LƐ, Yeremia Ŋkɔmɔyeli 1 (bằng tiếng Ga)
Tiếng Hamer-Banna
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 22 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hamer-Banna.
- AŊGAMO ― QUÀ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hamer-Banna) A a, Ʌ ʌ, B b, Ɓ ɓ, C c, C' c', D d, Ɗ ɗ, E e, Ɛ ɛ, G g, Ɠ ɠ, H h, I i, I ɪ, J j, K k, L l, M m, N n, Ɲ ɲ, Ŋ ŋ, O o, Ɔ ɔ, P p, Q' q', R r, S s, Š š, T t, T' t', Ts ts, U u, Ʊ ʊ, W w, X x, Y y, Z z, '
Tham khảo
[sửa]- Yona Takahashi (2015), A Small Dictionary of Hamar with Some Lexical Notes on Banna and Karo, Studies in Ethiopia Languages, issue 4, tr. 42
Tiếng Inupiaq
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Iñpiatun.
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Bán đảo Seward.
Xem thêm
[sửa]- (Iñpiatun) (chữ cái Latinh) A a, Ch ch, G g, Ġ ġ, H h, I i, K k, L l, Ḷ ḷ, Ł ł, Ł̣ ł̣, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, P p, Q q, R r, S s, Sr sr, T t, U u, V v, Y y (’)
- (Bán đảo Seward) (chữ cái Latinh) A a, B b (Ch ch, Ə ə), G g, Ġ ġ, H h, I i, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ŋ ŋ, P p, Q q, R r, S s, Sr sr, T t, U u, V v, W w, Y y, Z z, Zr zr, '
- (Uummarmiutun) (chữ cái Latinh) A a, Ch ch, F f, G g, H h, Dj dj, I i, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ñ ñ, Ng ng, P p, Q q, R r, R̂ r̂, T t, U u, V v, Y y
Tham khảo
[sửa]Tiếng Itaŋikom
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom) A a (À à,  â), Ae ae (Æ æ), B b, Ch ch, D d, E e (È è, Ê ê), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Ì ì, Î î), Ɨ ɨ (Ɨ̀ ɨ̀, Ɨ̂ ɨ̂), J j, ’, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, Ny ny, O o, Oe oe (Œ œ), S s, T t, U u (Ù ù, Û û), Ue ue, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 69
Tiếng Ket
[sửa]Kirin | Ң |
---|---|
Latinh | Ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930) A a, Ā ā, Æ æ, B b, Ç ç, D d, E e, Ē ē, Ə ə, F f, G g, H h, Ҕ ҕ, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ū ū, V v, Z z, Ƶ ƶ, Ь ь
Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kyrgyz Phú Dụ) A a, B b, Č č, D d, E e, G g, H h, I i, Ï ï, J j, K k, L l, M m, N n, Ng ng, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ü ü, X x, Y y, Z z
Tiếng Morokodo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 33 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Morokodo.
- MÏ KO'DO KÖLÖ, YËSU ILA LIŊƆ ËNYÏ Ï'BË DA GÖTÏ 'BA FÖFÖ ALIMA GBƆ AKAŊO.
- CŨNG NGÀY ẤY, ĐỨC CHÚA JÊSUS RA KHỎI NHÀ, NGỒI BÊN MÉ BIỂN. (Ma-thi-ơ 13:1)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Morokodo) A a, Ä ä, B b, Br br, ’B ’b, C c, D d, Dr dr, ’D ’d, E e, Ë ë, F f, G g, Gb gb, H h, Hw hw, I i, Ï ï, J j, ’J ’j, K k, Kp kp, L l, M m, Mb mb, Mv mv, N n, Nd nd, Ndr ndr, Nj nj, Ny ny, Nz nz, Ŋ ŋ, Ŋb ŋb, Ŋg ŋg, O o, Ö ö, Ɔ ɔ, P p, Pr pr, R r, Ṛ ṛ, S s, T t, Tr tr, Tw tw, U u, V v, W w, Y y, Z z, ’
Tham khảo
[sửa]- Pioneer Bible Translators (2010), Morokodo, Matayo 13 (bằng tiếng Morokodo)
Tiếng Ndogo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 25 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ndogo.
- Ŋìnó a tà-ká-tà gítí ṛèngbó bà jò Jézù tí Bìndi-Mbíṛì, tí ꞌviì mì Dàvídè tí gbolò gba mì ndâ Ìzìrìyélì, tí ꞌviì mì Àbìráámò tí mbe jò ŋa ndâ Ìzìrìyélì ꞌdáá gî.
- Gia-phổ Đức Chúa Jêsus-Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ndogo) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, Ṛ ṛ, S s, T t, U u, V v, W w, Y y, Z z, Ŋ ŋ, Ꞌ ꞌ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2001), Ndogo, Màtéyò 1 (bằng tiếng Ndogo)
Tiếng Nobiin
[sửa]Ả Rập | نق |
---|---|
Latinh | Ŋ |
Nuba | Ⳟ (Ŋ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 16 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nobiin.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nobiin) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, W w, Y y, Z z
Tiếng Nuer
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 24 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuer.
- Ŋër ― Thu hoạch
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nuer) A a, A̱ a̱, Ä ä, B b, C c, D d, Dh dh, E e, E̱ e̱, Ë ë, Ɛ ɛ, Ɛ̱ ɛ̱, Ɛ̈ ɛ̈, G g, Ɣ ɣ, H h, I i, I̱ i̱, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, Nh nh, Ny ny, O o, O̱ o̱, Ö ö, Ɔ ɔ, Ɔ̱ ɔ̱, P p, R r, T t, Th th, U u, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Nuer-English Dictionary, Ŋ[1], 2020
Tiếng Popoluca cao nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 16 viết hoa trong bảng chữ cái SIL tiếng Popoluca cao nguyên.
- CA̱Ŋ ― MÈO RỪNG
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái AVELI) A a, B b, Ch ch, D d, Dy dy, E e, G g, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ng ng, O o, P p, R r, S s, T t, Ts ts, Ty ty, U u, W w, X x, Y y, '
- (Bảng chữ cái SIL) A a, B b, C c, Ch ch, D d, D́ d́, E e, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, T́ t́, Ts ts, U u, W w, X x, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Elson, Benjamin F., Gutiérrez G., Donaciano (1999) Diccionario popoluca de la Sierra, Veracruz (Serie de vocabularios y diccionarios indígenas “Mariano Silva y Aceves”; 41) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Instituto Lingüístico de Verano, A.C., →ISBN, tr. 74
Tiếng Qashqai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 21 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Qashqai.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Qashqai) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, É é, F f, G g, Ğ ğ, H h, X x, I ı, İ i, J j, K k, Q q, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ü ü, V v, Y y, Z z
Tiếng Rapa Nui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Latinh tiếng Rapa Nui) A a, Ā ā, E e, Ē ē, H h, I i, Ī ī, K k, M m, N n, Ŋ ŋ (G g), O o, Ō ō, P p, R r, T t, U u, Ū ū, V v, ʻ’, Ġ ġ
Tiếng Sami Inari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 18 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari.
- JIEŊŊÂL ― SÂU
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari) A a, Â â, B b, C c, Č č, D d, Đ đ, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Y y, Z z, Ž ž, Ä ä, Á á
Tiếng Sami Kildin
[sửa]Kirin | Ӈ (Ŋ) |
---|---|
Latinh | Ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- (cũ) Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Kildin thập nên 1930.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Kildin thập niên 1930) A a, Å å, B ʙ, B̦ ʙ̦, C c, C̦ c̦, Ꞓ ꞓ, D d, D̦ d̦, Ʒ ʒ, Ɜ ɜ, Ɜ̦ ɜ̦, E e, Ə ə, F f, F̦ f̦, G g, Ģ ģ, H h, H̦ h̦, I i, Ь ь, J j, K k, Ķ ķ, L l, L̦ l̦, M m, M̦ m̦, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, Ŋ̒ ŋ̒, O o, P p, P̦ p̦, R r, Ŗ ŗ, S s, Ș ș, Ꞩ ꞩ, Ꞩ̦ ꞩ̦, T t, Ț ț, U u, V v, V̦ v̦, X x, X̦ x̦, Z z, Z̦ z̦, Ƶ ƶ, Ƶ̦ ƶ̦
Tham khảo
[sửa]- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык
Tiếng Sami Skolt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Skolt.
- AʹŊǦǦEL ― THIÊN THẦN
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Skolt) A a, Â â, B b, C c, Č č, Ʒ ʒ, Ǯ ǯ, D d, Đ đ, E e, F f, G g, Ǧ ǧ, Ǥ ǥ, H h, I i, J j, K k, Ǩ ǩ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Õ õ, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž, Å å, Ä ä, ʹ
Tiếng Shona
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh giai đoạn 1931-1955, tương đương với NG, Ng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Shona) vara; A a, B b, Bh bh, Ch ch, D d, Dh dh, Dy dy, Dzv dzv, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, Mh mh, N n, Nh nh, Ng ng, O o, P p, R r, S s, Sv sv, Sw sw, T t, Tsv tsv, Ty ty, U u, V v, Vh vh, W w, X x, Y y, Z z, Zv zv
Tiếng Tem
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tem) A a, B b, C c, D d, Ɖ ɖ, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, Ɩ ɩ, J j, K k, Kp kp, L l, M m, N n, Ny ny, Ŋ ŋ, Ŋm ŋm, O o, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʋ ʋ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Association Bible Tem (2024), Ɩsɔ́ɔ-dɛ́ɛ Tɔ́m Tákaraɖá, Efɛ́ɛzɩ ńba 1 (bằng tiếng Tem)
Tiếng Tráng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Ký tự
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh năm 1957, tương đương với NG, Ng.
- Ŋoƨloƨsɯƅ ― Ngozlozswh ― Nga
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tráng năm 1957) A a, Ə ə, B b, By by, C c, D d, E e, F f, G g, Gv gv, Gy gy, H h, Ƅ ƅ, I i, З з, K k, L l, M m, Ƃ ƃ, My my, N n, Ƌ ƌ, Ŋ ŋ, Ŋv ŋv, Ny ny, O o, Ɵ ɵ, P p, Ƽ ƽ, R r, S s, T t, U u, V v, Ɯ ɯ, Ч ч, Y y, Ƨ ƨ
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tráng năm 1982) A a, AE ae, B b, BY by, C c, D d, E e, F f, G g, GV gv, GY gy, H h, I i, J j, K k, L l, M m, MB mb, MY my, N n, ND nd, NG ng, NGV ngv, NY ny, O o, OE oe, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Tuareg
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Tuareg.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tuareg) A a, Ă ă, B b, D d, Ḍ ḍ, E e, Ǝ ǝ, F f, G g, Ɣ ɣ, H h, Ḥ ḥ, I i, J j, K k, L l, Ḷ ḷ, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Q q, R r, S s, Ṣ ṣ, Š š, T t, Ṭ ṭ, U u, W w, X x, Y y, Z z, Ž ž, Ẓ ẓ, Γ ʕ
Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | Ӈ |
---|---|
Latinh | Ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937.
- Ŋic’a ― Ӈич’а ― Nhỏ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937) A a, Ā ā, B в, Є є, D d, Ʒ ʒ, E e, Ē ē, Æ æ, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, Ө ө, P p, R r, S s, T t, U u, Ū ū, W w, X x, Y y, Z z, ’
Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Wolof
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Wolof) A a, B b, C c, D d, E e, Ë ë, F f, G g, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, W w, X x, Y y
Tham khảo
[sửa]- Sierra Dem (1995) Wolof - English dictionary, Peace Corps The Gambia, tr. 32
Tiếng Zarma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŋ (chữ thường ŋ)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Zarma.
- Ŋafi ― Sủa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Zarma) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ɲ ɲ, Ŋ ŋ, O o, P p, R r, S s, T t, U u (V v), W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- ZARMA DICTIONARY, Ŋ[2], Peace Corps, Niger, 2001
- Mục từ chữ Latinh
- Character boxes with images
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Adzera
- Mục từ tiếng Adzera có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Adzera
- tiếng Adzera entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Adzera có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ankave
- Mục từ tiếng Ankave có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ankave
- tiếng Ankave entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ankave có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Avokaya
- Mục từ tiếng Avokaya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avokaya
- tiếng Avokaya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Avokaya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Awing
- Mục từ tiếng Awing có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Awing
- tiếng Awing entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Awing có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balanta-Ganja
- tiếng Balanta-Ganja entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Balanta-Kentohe
- Mục từ tiếng Balanta-Kentohe có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balanta-Kentohe
- tiếng Balanta-Kentohe entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Balanta-Kentohe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bari
- Mục từ tiếng Bari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bari
- tiếng Bari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bari có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Sami có tham số thừa
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 0 âm tiết
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Chữ cái tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Sami có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Chukot có cách phát âm IPA
- tiếng Chukot terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Chukot
- tiếng Chukot entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Chukot
- Định nghĩa mục từ tiếng Chukot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dagbani
- Mục từ tiếng Dagbani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dagbani
- tiếng Dagbani entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Dagbani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dinka có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dinka
- Chữ cái tiếng Dinka
- tiếng Dinka entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Dinka có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ewe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ewe
- Chữ cái tiếng Ewe
- tiếng Ewe entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ewe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Fe'fe'
- Mục từ tiếng Fe'fe' có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Fe'fe'
- tiếng Fe'fe' entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Fula
- Mục từ tiếng Fula có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Fula
- tiếng Fula entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Fula có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ga
- Mục từ tiếng Ga có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ga
- tiếng Ga entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hamer-Banna
- Mục từ tiếng Hamer-Banna có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hamer-Banna
- tiếng Hamer-Banna entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hamer-Banna có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Inupiaq
- Mục từ tiếng Inupiaq có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Inupiaq
- tiếng Inupiaq entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Inupiaq có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itaŋikom
- Mục từ tiếng Itaŋikom có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Itaŋikom
- tiếng Itaŋikom entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Itaŋikom có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- tiếng Ket terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Ket
- tiếng Ket entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Ket
- Định nghĩa mục từ tiếng Ket có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- tiếng Kyrgyz Phú Dụ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Morokodo
- Mục từ tiếng Morokodo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Morokodo
- tiếng Morokodo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Morokodo có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Ndogo
- Mục từ tiếng Ndogo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ndogo
- tiếng Ndogo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ndogo có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Nobiin
- Mục từ tiếng Nobiin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nobiin
- tiếng Nobiin entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nuer có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nuer
- Chữ cái tiếng Nuer
- tiếng Nuer entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nuer có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Popoluca cao nguyên có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Popoluca cao nguyên
- Chữ cái tiếng Popoluca cao nguyên
- tiếng Popoluca cao nguyên entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Popoluca cao nguyên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Qashqai có cách phát âm IPA
- tiếng Qashqai terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Qashqai
- tiếng Qashqai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Rapa Nui có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rapa Nui
- Chữ cái tiếng Rapa Nui
- tiếng Rapa Nui entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Sami Inari
- Liên kết mục từ tiếng Sami Inari có tham số thừa
- Mục từ tiếng Sami Inari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Inari
- tiếng Sami Inari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Inari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Kildin
- Mục từ tiếng Sami Kildin có cách phát âm IPA
- tiếng Sami Kildin terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Sami Kildin
- tiếng Sami Kildin entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Sami Kildin
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Kildin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Mục từ tiếng Sami Skolt có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Skolt
- tiếng Sami Skolt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Skolt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shona
- Mục từ tiếng Shona có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shona
- tiếng Shona entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Shona có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tem
- Mục từ tiếng Tem có cách phát âm IPA
- tiếng Tem terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Tem
- tiếng Tem entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tem có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tráng
- Mục từ tiếng Tráng có cách phát âm IPA
- Ký tự
- Chữ cái tiếng Tráng
- tiếng Tráng entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Tráng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tráng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tuareg
- tiếng Tuareg entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe có cách phát âm IPA
- tiếng Udihe terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Udihe
- tiếng Udihe entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Udihe
- Định nghĩa mục từ tiếng Udihe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wolof
- Mục từ tiếng Wolof có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wolof
- tiếng Wolof entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Wolof có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Zarma có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Zarma
- Chữ cái tiếng Zarma
- tiếng Zarma entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Zarma có ví dụ cách sử dụng