Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho goods. Không tìm thấy kết quả nào cho Goiás.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • goods số nhiều Của cải, động sản. Hàng hoá, hàng. production of goods — sự sản xuất hàng hoá Hàng hoá chở (trên xe lửa). a goods train — xe lửa chở hàng…
    617 byte (71 từ) - 17:12, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • piece-goods Tấm hàng dệt (vải, lụa... ). "piece-goods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    161 byte (22 từ) - 18:23, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • soft-goods & số nhiều Hàng tơ lụa. "soft-goods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    145 byte (22 từ) - 08:51, ngày 24 tháng 9 năm 2006
  • case-goods Hàng đóng hộp (rượu, bia). "case-goods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    153 byte (22 từ) - 12:18, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • collective goods ((econ)) Hàng hoá tập thể. "collective goods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    168 byte (22 từ) - 20:29, ngày 29 tháng 9 năm 2006
  • intermediate goods (Kinh tế học) Hàng hoá trung gian. "intermediate goods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    211 byte (24 từ) - 06:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • final goods (Kinh tế học) Hàng hoá cuối cùng. "final goods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    206 byte (24 từ) - 19:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • primary goods (Kinh tế học) Các hàng hoá cơ bản. "primary goods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    209 byte (25 từ) - 07:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • merit goods (Kinh tế học) Hàng khuyến dụng; Hàng có lợi. "merit goods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    228 byte (26 từ) - 13:53, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • capital goods ((econ)) Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất. "capital goods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    203 byte (27 từ) - 02:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • exempt goods (Kinh tế học) Hàng hoá được miễn thuế giá trị gia tăng. "exempt goods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    246 byte (29 từ) - 19:18, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • differentiated goods (Kinh tế học) Hàng hoá cùng loại mang nét đặc trưng riêng. "differentiated goods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    262 byte (29 từ) - 18:12, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • consumer goods and services (Kinh tế học) Hàng và dịch vụ tiêu dùng. "consumer goods and services", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    232 byte (30 từ) - 17:25, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • government spending on goods and services (Kinh tế học) Chi tiêu của chính phủ cho hàng hoá và dịch vụ. "government spending on goods and services", Hồ Ngọc…
    278 byte (39 từ) - 20:29, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • hgv Xe có trọng tải nặng (heavy goods vehicle). "hgv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    165 byte (23 từ) - 23:25, ngày 28 tháng 9 năm 2006
  • impermissible /ˌɪm.pɜː.ˈmɪ.sə.bəl/ Cấm, không thể cho phép. impermissible goods — hàng cấm không được bán "impermissible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    338 byte (38 từ) - 04:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thể tương đương là: 期貨 Chữ Latinh: Bính âm: qī huò 期货 hàng hóa,giao dịch hàng hóa 期货交易 - giao dịch hàng hóa Tiếng Anh: futures (on goods), commodity…
    368 byte (33 từ) - 04:53, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • cho, thay cho, thay vì. Points to be used in place of money when buying goods Số điểm này được dùng thay thế cho tiền khi mua hàng in lieu of instead…
    357 byte (38 từ) - 23:41, ngày 5 tháng 9 năm 2022
  • gửi hàng để bán. goods for consignment to the provinces and abroad — hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài to send someone goods on consignment —…
    791 byte (99 từ) - 06:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bəl/ Không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được. unalienable goods — của cải không thể nhường lại được "unalienable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    391 byte (45 từ) - 05:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).