consignment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsɑɪn.mənt/
Danh từ
[sửa]consignment /kən.ˈsɑɪn.mənt/
- Sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán.
- goods for consignment to the provinces and abroad — hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài
- to send someone goods on consignment — gửi hàng hoá cho người nào bán
- your consignment of book has duly come to hand — chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đến
- to the consignment of Mr. X — gửi ông X
- consignment note — phiếu gửi hàng
- Gửi hàng để bán.
Tham khảo
[sửa]- "consignment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)