Bước tới nội dung

consignment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɑɪn.mənt/

Danh từ

[sửa]

consignment /kən.ˈsɑɪn.mənt/

  1. Sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán.
    goods for consignment to the provinces and abroad — hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài
    to send someone goods on consignment — gửi hàng hoá cho người nào bán
    your consignment of book has duly come to hand — chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đến
    to the consignment of Mr. X — gửi ông X
    consignment note — phiếu gửi hàng
  2. Gửi hàng để bán.

Tham khảo

[sửa]