Bước tới nội dung

goods

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

goods số nhiều

  1. Của cải, động sản.
  2. Hàng hoá, hàng.
    production of goods — sự sản xuất hàng hoá
  3. Hàng hoá chở (trên xe lửa).
    a goods train — xe lửa chở hàng
    by goods — bằng xe lửa chở hàng

Thành ngữ

[sửa]
  • to deliver the goods: Xem Deliver
  • a nice little piece of goods: (Đùa cợt) Một món khá xinh.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]