goods
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
goods số nhiều
- Của cải, động sản.
- Hàng hoá, hàng.
- production of goods — sự sản xuất hàng hoá
- Hàng hoá chở (trên xe lửa).
- a goods train — xe lửa chở hàng
- by goods — bằng xe lửa chở hàng
Thành ngữ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “goods”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)