期货

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

期货

  1. hàng hóa,giao dịch hàng hóa
    1. 期货交易 - giao dịch hàng hóa

Dịch[sửa]