Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • suy nghiệm chân lý một cách tỏ tường. Thực hành thiền định. Tọa thiền, ngồi thiền (ít dùng) Đức Phật thiền định dưới cội Bồ-đề Tiếng Anh: dhyana, meditation…
    675 byte (69 từ) - 16:25, ngày 29 tháng 5 năm 2024
  • viết về: thiền Các chữ Hán có phiên âm thành “thiền” 镡: tầm, thiền, đàm 䄠: thiền 禪: thiền, thiện 禅: thiền, thiện 禄: thiền, lộc, lục, thiện 蝉: thiền, thuyền…
    2 kB (253 từ) - 14:38, ngày 29 tháng 5 năm 2024
  • thiền gia Người tu hành đạo Phật. "thiền gia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    207 byte (22 từ) - 01:12, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hành trì Thực hành các phương pháp tu tập hàng ngày như ngồi thiền, tụng kinh, niệm Phật, trì chú. Hành trì phật pháp.…
    261 byte (24 từ) - 15:04, ngày 1 tháng 11 năm 2023
  • thiền tò thuyền đò. Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội…
    167 byte (26 từ) - 05:23, ngày 27 tháng 9 năm 2022
  • thiền pè thuyền bè. Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội…
    166 byte (26 từ) - 09:23, ngày 11 tháng 12 năm 2022
  • джоод (džood) (phương ngữ, Nga) nghi thức cầu nguyện (thực hành thiền định cá nhân, nghi lễ thiền định, theo truyền thống được tổ chức ở nghĩa trang, nơi…
    342 byte (55 từ) - 14:37, ngày 5 tháng 2 năm 2024
  • Tây, Việt Nam, nay thuộc ngoại thành Hà Nội, tương truyền là nơi tu hành của Thiền sư Từ Đạo Hạnh đời Lý. "Sài Sơn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    498 byte (59 từ) - 22:25, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • toa 痤: toa 唆: toa 梭: thoi, thoa, toa 矬: toa 單: đan, truyên, đơn, đạn, thiền, toa 唑: ngồi, toa, dọa 趖: toa 莎: sa, ta, toa 髽: tọa, toa Các từ có cách…
    2 kB (245 từ) - 02:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017