Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Họ Gấu”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- þvottabjörn (thể loại Họ Gấu mèo/Tiếng Iceland)+ björn (“gấu”); đối chiếu tiếng Đan Mạch vaskebjørn, tiếng Thụy Điển tvättbjörn. IPA(ghi chú): /ˈθvɔhtapjœrtn̥/ þvottabjörn gđ Gấu mèo, gấu trúc Mỹ. Biến…507 byte (36 từ) - 04:32, ngày 3 tháng 12 năm 2024
- medve (thể loại Họ gấu/Tiếng Hungary)IPA(ghi chú): [ˈmɛdvɛ] Tách âm: med‧ve Vần: -vɛ medve (số nhiều medvék) Gấu.…257 byte (14 từ) - 09:18, ngày 15 tháng 1 năm 2023
- eterkeeng (thể loại Họ Gấu/Tiếng Daur)Được vay mượn từ tiếng Oroqen ətirkə:n. eterkeeng Gấu. Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN…214 byte (17 từ) - 17:37, ngày 18 tháng 7 năm 2023
- óriáspanda (thể loại Họ gấu/Tiếng Hungary)óriáspanda Từ ghép giữa óriás + panda. IPA(ghi chú): [ˈoːrijaːʃpɒndɒ] Tách âm: óri‧ás‧pan‧da Vần: -dɒ óriáspanda (số nhiều óriáspandák) Gấu trúc lớn.…368 byte (29 từ) - 16:33, ngày 7 tháng 6 năm 2023
- busserole gc (Thực vật học) Cây nho gấu (họ đỗ quyên). "busserole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…192 byte (25 từ) - 00:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- hoặc gốc từ tương tự gù gừ gụ (Đph) . Con quay. Từ cổ chỉ con gấu. Loài cây to thuộc họ đậu, gỗ quí, màu nâu sẫm, có vân đen, dễ đánh nhẵn và không mọt…690 byte (128 từ) - 00:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- (số nhiều bears) /ˈbɛr/ Con gấu. Người thô lỗ, người thô tục. (Thiên văn học) Chòm sao gấu. the Great Bear — chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng Sự đầu…6 kB (824 từ) - 21:36, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor. АЗЫҒ ― AZÏĜ ― GẤU (Bảng chữ cái Kirin tiếng Shor) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж…90 kB (15.073 từ) - 16:41, ngày 9 tháng 5 năm 2024