Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • medve (thể loại Họ gấu/Tiếng Hungary)
    IPA(ghi chú): [ˈmɛdvɛ] Tách âm: med‧ve Vần: -vɛ medve (số nhiều medvék) Gấu.…
    257 byte (14 từ) - 09:18, ngày 15 tháng 1 năm 2023
  • eterkeeng (thể loại Họ Gấu/Tiếng Daur)
    Được vay mượn từ tiếng Oroqen ətirkə:n. eterkeeng Gấu. Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN…
    214 byte (17 từ) - 17:37, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • óriáspanda (thể loại Họ gấu/Tiếng Hungary)
    óriáspanda Từ ghép giữa óriás +‎ panda. IPA(ghi chú): [ˈoːrijaːʃpɒndɒ] Tách âm: óri‧ás‧pan‧da Vần: -dɒ óriáspanda (số nhiều óriáspandák) Gấu trúc lớn.…
    368 byte (29 từ) - 16:33, ngày 7 tháng 6 năm 2023
  • busserole gc (Thực vật học) Cây nho gấu (họ đỗ quyên). "busserole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    192 byte (25 từ) - 00:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hoặc gốc từ tương tự gù gừ gụ (Đph) . Con quay. Từ cổ chỉ con gấu. Loài cây to thuộc họ đậu, gỗ quí, màu nâu sẫm, có vân đen, dễ đánh nhẵn và không mọt…
    690 byte (128 từ) - 00:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (số nhiều bears) /ˈbɛr/ Con gấu. Người thô lỗ, người thô tục. (Thiên văn học) Chòm sao gấu. the Great Bear — chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng Sự đầu…
    6 kB (824 từ) - 21:36, ngày 5 tháng 5 năm 2017