Bước tới nội dung

đèo núi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Xe qua đèo

đèo núi

  1. Chỗ dốc, cao thấp trên đường đi qua các đỉnh núi.