Bước tới nội dung

đề xuất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

đề xuất

  1. Đưa ra một ý kiến hay ý tưởng gì đó
    Việc đó do anh đề xuất.


Dịch

[sửa]