Bước tới nội dung

đề xuất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 提出.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗe̤˨˩ swət˧˥ɗe˧˧ swə̰k˩˧ɗe˨˩ swək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗe˧˧ swət˩˩ɗe˧˧ swə̰t˩˧

Động từ

[sửa]

đề xuất

  1. Đưa ra một ý kiến hay ý tưởng gì đó
    Việc đó do anh đề xuất.

Dịch

[sửa]