Bước tới nội dung

ſoi gương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

ſoi gương

  1. soi gương.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: soi gương

Tham khảo

[sửa]