Bước tới nội dung

ə

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

ə U+0259, ə
LATIN SMALL LETTER SCHWA
ɘ
[U+0258]
IPA Extensions ɚ
[U+025A]

Mô tả

[sửa]
  • Chữ e thường lộn ngược.

Từ nguyên

[sửa]

Được đặt ra bởi nhà ngữ văn người Đức Johann Andreas Schmeller vào năm 1821 cho ngữ pháp tiếng Bavaria của ông.[1]

Chữ cái

[sửa]

ə

  1. Chữ Latinh schwa.

Ký tự

[sửa]

ə

  1. (IPA) Nguyên âm vừa giữa.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Asher Laufer (2019), The origin of the IPA schwa, Sasha Calhoun, Paola Escudero, Marija Tabain and Paul Warren, editors, Proceedings of the 19th International Congress of Phonetic Sciences[1], tr. 1910

Tiếng Azerbaijan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ə

  1. Chữ cái thứ bảy của bảng chữ cái tiếng Azerbaijan, được viết bằng chữ Latinh.

Tiếng Lushootseed

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ə

  1. Chữ cái thứ mười một của bảng chữ cái tiếng Lushootseed, được phát âm dưới dạng nguyên âm vừa giữa.
    dǝč'uʔ
    số 1