γάλα
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hy Lạp cổ γάλα (gála), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *glakt-, *galakt-.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]γάλα (gála) gt (số nhiều γάλατα)
- Sữa.
Đọc thêm
[sửa]- γάλα - Λεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis".
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hy Lạp
- Pages with entries
- Pages with 0 entries