Bước tới nội dung

θολία

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ θόλος (thólos, rotunda) +‎ -ῐ́ᾱ (-íā).

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

θολῐ́ᾱ (tholíāgc (gen. θολῐ́ᾱς); biến cách kiểu 1

  1. Nón có vành rộng.
  2. Rương có nắp hình nón.

Biến tố

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]