κνιπολόγος
Giao diện
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ κνίψ (kníps, “côn trùng”) + λέγω (légō, “lượm”).
Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /kniː.po.ló.ɡos/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /kni.poˈlo.ɡos/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /kni.poˈlo.ɣos/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /kni.poˈlo.ɣos/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /kni.poˈlo.ɣos/
Danh từ
[sửa]κνῑπολόγος (knīpológos) gđ (gen. κνῑπολόγου); biến cách kiểu 2
- Loại chim gõ kiến.
Biến cách
[sửa]Cách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | ὁ κνῑπολόγος ho knīpológos |
ὁ κνῑπολόγος ho knīpológos |
ὁ κνῑπολόγος ho knīpológos | ||||||||||
Genitive | τοῦ κνῑπολόγου toû knīpológou |
τοῦ κνῑπολόγου toû knīpológou |
τοῦ κνῑπολόγου toû knīpológou | ||||||||||
Dative | τῷ κνῑπολόγῳ tôi knīpológōi |
τῷ κνῑπολόγῳ tôi knīpológōi |
τῷ κνῑπολόγῳ tôi knīpológōi | ||||||||||
Accusative | τὸν κνῑπολόγον tòn knīpológon |
τὸν κνῑπολόγον tòn knīpológon |
τὸν κνῑπολόγον tòn knīpológon | ||||||||||
Vocative | κνῑπολόγε knīpológe |
κνῑπολόγε knīpológe |
κνῑπολόγε knīpológe | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Đọc thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- κνιπολόγος in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ ghép trong tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ paroxytone
- tiếng Hy Lạp cổ giống đực Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 2 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống đực Danh từ trong biến cách kiểu 2
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hy Lạp cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Ancient Greek second-declension nouns without gender specified
- Chim/Tiếng Hy Lạp cổ