Bước tới nội dung

κνιπολόγος

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ κνίψ (kníps, côn trùng) +‎ λέγω (légō, lượm).

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

κνῑπολόγος (knīpológos (gen. κνῑπολόγου); biến cách kiểu 2

  1. Loại chim gõ kiến.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]