κνίψ
Giao diện
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- σκνίψ (skníps)
Từ nguyên
[sửa]Từ hình thành từ vần điệu giữa θρίψ (thríps, “sâu gỗ”) và ἴψ (íps, “loại sâu”). Từ này được đối chiếu với các từ có nghĩa "véo" trong nhóm ngôn ngữ Balt và German nhưng đây là những từ nền tảng của châu Âu. Toàn bộ vấn đề này là một từ tiếng Tiền Hy Lạp: động vật rất nhỏ, âm ῑ dài, thêm tiền tố σ-.
Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /knǐːps/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /knips/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /knips/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /knips/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /knips/
Danh từ
[sửa]κνῑ́ψ (knī́ps) gđ (gen. κνῑπός); biến cách kiểu 3
Biến cách
[sửa]Cách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | ὁ κνῑ́ψ ho knī́ps |
ὁ κνῑ́ψ ho knī́ps |
ὁ κνῑ́ψ ho knī́ps | ||||||||||
Genitive | τοῦ κνῑπός toû knīpós |
τοῦ κνῑπός toû knīpós |
τοῦ κνῑπός toû knīpós | ||||||||||
Dative | τῷ κνῑπῐ́ tôi knīpí |
τῷ κνῑπῐ́ tôi knīpí |
τῷ κνῑπῐ́ tôi knīpí | ||||||||||
Accusative | τὸν κνῖπᾰ tòn knîpa |
τὸν κνῖπᾰ tòn knîpa |
τὸν κνῖπᾰ tòn knîpa | ||||||||||
Vocative | κνῑ́ψ knī́ps |
κνῑ́ψ knī́ps |
κνῑ́ψ knī́ps | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Liddell & Scott (1889) An Intermediate Greek–English Lexicon, New York: Harper & Brothers
- κνίψ in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette
- Beekes, Robert S. P. (2010) Etymological Dictionary of Greek (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 10), with the assistance of Lucien van Beek, Leiden, Boston: Brill, →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Tiền Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ oxytone
- tiếng Hy Lạp cổ giống đực Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 3 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống đực Danh từ trong biến cách kiểu 3
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hy Lạp cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Côn trùng/Tiếng Hy Lạp cổ