χεδροπά
Giao diện
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ nguyên được đối chiếu với tiếng Slav nguyên thuỷ *gorxъ (“đậu Hà Lan”) và tiếng Latinh furfur (“cám, vỏ hạt”), tuy nhiên quan điểm này không được bảo vệ. Theo từ nguyên dân gian, từ này dẫn xuất từ χείρ (kheír, “tay”) và δρέπω (drépō, “nhổ, hái”). Các biến thể cho thấy từ này bắt nguồn từ tiếng Tiền Hy Lạp.
Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /kʰe.dro.pá/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /kʰe.droˈpa/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /çe.ðroˈpa/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /çe.ðroˈpa/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /çe.ðroˈpa/
Danh từ
[sửa]χεδροπά (khedropá) gt sn (gen. χεδροπῶν); biến cách kiểu 2
Biến cách
[sửa]Cách / # | Số nhiều | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | τὸ χεδροπόν tò khedropón | ||||||||||||
Gen. | τοῦ χεδροποῦ toû khedropoû | ||||||||||||
Dat. | τῷ χεδροπῷ tôi khedropôi | ||||||||||||
Acc. | τὸ χεδροπόν tò khedropón | ||||||||||||
Voc. | χεδροπόν khedropón | ||||||||||||
Ghi chú: |
|
Từ dẫn xuất
[sửa]- χεδροπώδης (khedropṓdēs)
Tham khảo
[sửa]- “χεδροπά”, trong Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Beekes, Robert S. P. (2010) Etymological Dictionary of Greek (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 10), with the assistance of Lucien van Beek, Leiden, Boston: Brill, →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Tiền Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ oxytone
- Danh từ giống trung tiếng Hy Lạp cổ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 2-declension Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống trung Danh từ in the kiểu 2 declension
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Hy Lạp cổ
- Họ Đậu/Tiếng Hy Lạp cổ