Алтай
Tiếng Bắc Altai[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Địa danh[sửa]
Алтай (Altay)
- dãy núi Altai.
- Cộng hòa Altai trực thuộc Liên bang Nga.
- Vùng Altai trực thuộc Liên bang Nga.
Tiếng Nam Altai[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Địa danh[sửa]
Алтай (Altay)
- dãy núi Altai.
- Cộng hòa Altai trực thuộc Liên bang Nga.
- Vùng Altai trực thuộc Liên bang Nga.