Bước tới nội dung

Дьокуускай

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɟ͡ʝo.kuːs.kaj/
  • Dấu gạch nối: Дьо‧куу‧скай

Địa danh

[sửa]

Дьокуускай

  1. Yakutsk (một thành phố ở Nga).