Nga
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Từ nguyên 1
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc 俄 (nói tắt của 俄羅斯 / 俄罗斯), từ tiếng Mãn Châu ᠣᡵᠣᠰ (oros), từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠣᠷᠤᠰ᠋ (orus), từ tiếng Mông Cổ trung đại 斡羅思 (oros), từ tiếng Slav Đông cổ Рꙋсь (Rusĭ), từ tiếng Finn nguyên thủy *roocci.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋaː˧˧ | ŋaː˧˥ | ŋaː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋaː˧˥ | ŋaː˧˥˧ | ||
Danh từ riêng
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- Nga La Tư (phiên âm đầy đủ lỗi thời)
Từ phái sinh
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Thái Đen: ꪈꪱ
Tính từ
[sửa]Nga
Xem thêm
[sửa]- A-rập Xê-út
- Ác-mê-ni-a
- Ai-déc-bai-gian
- Áp-ga-ni-xtan
- Ấn Độ
- Ba-ranh
- Băng-la-đét
- Bru-nây
- Bu-tan
- Ca-dắc-xtan
- Ca-ta
- Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
- Cam-pu-chia
- Cô-oét
- Cư-rơ-gư-xtan
- Đông Ti-mo
- Gioóc-đa-ni
- Gru-di-a
- Hàn Quốc
- I-ran
- I-rắc
- I-xra-en
- In-đô-nê-xi-a
- Lào
- Li-băng
- Ma-lai-xi-a
- Man-đi-vơ
- Mi-an-ma
- Mông Cổ
- Nê-pan
- Nga
- Nhật Bản
- Ô-man
- Pa-ki-xtan
- Pa-le-xtin
- Phi-líp-pin
- Síp
- Tát-gi-ki-xtan
- Thái Lan
- Thổ Nhĩ Kỳ
- Triều Tiên
- Trung Quốc
- Tuốc-mê-ni-xtan
- U-dơ-bê-ki-xtan
- Việt Nam
- Xi-ri
- Xin-ga-po
- Xri Lan-ca
- Y-ê-men
Từ nguyên 2
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]- Một tên dành cho nữ từ tiếng Trung Quốc
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Việt vay mượn tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Việt vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc
- Từ tiếng Việt gốc Mãn Châu
- Từ tiếng Việt gốc Mông Cổ cổ điển
- Từ tiếng Việt gốc Mông Cổ trung đại
- Từ tiếng Việt gốc Slav Đông cổ
- Từ tiếng Việt gốc Finn nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ riêng tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Tên người tiếng Việt
- Tên tiếng Việt dành cho nữ
