Евангелие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của Евангелие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jevángelije |
khoa học | evangelie |
Anh | yevangeliye |
Đức | jewangelije |
Việt | ievangheliie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Евангелие gt
- (Sách) Phúc âm.
Tham khảo
[sửa]- "Евангелие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)