Bước tới nội dung

НОТ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

НОТ

  1. (научная организация труда) [sự] tổ chức khoa học trong lao động, tổ chức lao động có khoa học.

Tham khảo

[sửa]