Bước tới nội dung

Палестин

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Wikipedia tiếng Mông Cổ có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈpʰaɮʲɵstʰiŋ/
  • Tách âm: Па‧лес‧тин (3 âm tiết)

Địa danh

[sửa]

Палестин (Palestin)

  1. Palestine (quốc giaTây Á).

Xem thêm

[sửa]