аббат
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аббат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abbát |
khoa học | abbat |
Anh | abbat |
Đức | abbat |
Việt | abbat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аббат gđ
- Tu viện trưởng.
- (священник) linh mục, cha sở, cha.
Tham khảo[sửa]
- "аббат". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)