аберрация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аберрация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aberrácija |
khoa học | aberracija |
Anh | aberratsiya |
Đức | aberrazija |
Việt | aberratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аберрация gc
Tham khảo[sửa]
- "аберрация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)