абонемент
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của абонемент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abonemént |
khoa học | abonement |
Anh | abonement |
Đức | abonement |
Việt | abonement |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]абонемент gđ
- (право) [quyền] sử dụng dài hạn
- (документ) giấy (thẻ, phiếu, vé) dài hạn.
- абонемент в театр — vé xem hát dài hạn
Tham khảo
[sửa]- "абонемент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)