абонировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của абонировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abonírovat' |
khoa học | abonirovat' |
Anh | abonirovat |
Đức | abonirowat |
Việt | abonirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
абонировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (уст. (В))
Tham khảo[sửa]
- "абонировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)