абсолютный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
абсолютный
- Tuyệt đối.
- абсолютная истина — филос. — chân lý tuyệt đối
- (полный, совершенный) hoàn toàn.
- абсолютное невежество — [sự] dốt đặc
- абсолютное большинство — đa số tuyệt đối
- абсолютная монархия — chính thể (chế độ) quân chủ chuyên chế
- абсолютный слух — tài cảm thụ nhạc điệu tinh tế
- абсолютный чемпион — nhà vô địch tuyệt đối
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)