авангард
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của авангард
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | avangárd |
| khoa học | avangard |
| Anh | avangard |
| Đức | awangard |
| Việt | avangarđ |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
авангард gđ
- (воен.) Tiền quân, đội tiền phong, đội tiền tiêu.
- (перен.) Đội tiền phong (tiên phong).
- йдти, быть в авангарде — đi tiền phong (tiên phong)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “авангард”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)