авангард
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của авангард
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avangárd |
khoa học | avangard |
Anh | avangard |
Đức | awangard |
Việt | avangarđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]авангард gđ
- (воен.) Tiền quân, đội tiền phong, đội tiền tiêu.
- (перен.) Đội tiền phong (tiên phong).
- йдти, быть в авангарде — đi tiền phong (tiên phong)
Tham khảo
[sửa]- "авангард", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)