аванс
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của аванс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aváns |
khoa học | avans |
Anh | avans |
Đức | awans |
Việt | avanx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]аванс gđ
- (Tiền, khoản) Ứng trước, trả trước, đặt trước.
- выдать аванс в размере — 25% ứng 25% số tiền:аванс в счёт зарплаты — tiền tạm ứng sẽ trừ vào lương
- делать авансы кому-л. — gây thiện cảm trước với ai
Tham khảo
[sửa]- "аванс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)