аварийность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аварийность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avaríjnost' |
khoa học | avarijnost' |
Anh | avarinost |
Đức | awarinost |
Việt | avarinoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аварийность gc
Tham khảo[sửa]
- "аварийность". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)