авиабомба
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của авиабомба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aviabómba |
khoa học | aviabomba |
Anh | aviabomba |
Đức | awiabomba |
Việt | aviabomba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]авиабомба gc
- (Quả) Bom.
Tham khảo
[sửa]- "авиабомба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)