авиатранспорт
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
авиатранспорт gđ
- (Sự) Vận tải hàng không.
Tham khảo[sửa]
- "авиатранспорт". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
авиатранспорт gđ