vận tải
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ʔn˨˩ ta̰ːj˧˩˧ | jə̰ŋ˨˨ taːj˧˩˨ | jəŋ˨˩˨ taːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vən˨˨ taːj˧˩ | və̰n˨˨ taːj˧˩ | və̰n˨˨ ta̰ːʔj˧˩ |
Động từ
[sửa]vận tải
- Chuyên chở người hoặc đồ vật trên quãng đường tương đối dài.
- Vận tải hàng hoá.
- Vận tải đường thuỷ.
- Máy bay vận tải.
- Công ti vận tải.
Tham khảo
[sửa]- "vận tải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)